Có 2 kết quả:

共軛根式 gòng è gēn shì ㄍㄨㄥˋ ㄍㄣ ㄕˋ共轭根式 gòng è gēn shì ㄍㄨㄥˋ ㄍㄣ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

conjugate surd (math.)

Từ điển Trung-Anh

conjugate surd (math.)